Công khai TT36 năm học 2021-2022

Thứ ba - 21/03/2023 10:51
 Biểu mẫu 05
           PHÒNG GD&ĐT MƯỜNG CHÀ
TRƯỜNG PTDTBT TIỂU HỌC MA THÌ HỒ
 

THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường tiểu học, năm học 2021-2022
 
STT Nội dung Chia theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Điều kin tuyn sinh Tuyển mới Tuyển mới Tuyển mới Tuyển mới Tuyển mới
II Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện 35 tuần 35 tuần 35 tuần 35 tuần 35 tuần
III Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh Tích cực thường xuyên, chủ động tự giác, tích cực tư duy Tích cực thường xuyên, chủ động tự giác, tích cực tư duy Tích cực thường xuyên, chủ động tự giác, tích cực tư duy Tích cực thường xuyên, chủ động tự giác, tích cực tư duy Tích cực thường xuyên, chủ động tự giác, tích cực tư duy
IV Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hot của học sinh ở cơ sở giáo dục  Các hoạt động ngoại khóa, văn nghệ, TDTT  Các hoạt động ngoại khóa, văn nghệ, TDTT Các hoạt động ngoại khóa, văn nghệ, TDTT  Các hoạt động ngoại khóa, văn nghệ, TDTT  Các hoạt động ngoại khóa, văn nghệ, TDTT
V Kết quả năng lực, phẩm cht, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đt được  Năng lực, phẩm chất, học tập xếp loại hoàn thành trở lên đạt 100%  Năng lực, phẩm chất, học tập xếp loại hoàn thành trở lên đạt 100% Năng lực, phẩm chất, học tập xếp loại hoàn thành trở lên đạt 100%   Năng lực, phẩm chất, học tập xếp loại hoàn thành trở lên đạt 100% Năng lực, phẩm chất, học tập xếp loại hoàn thành trở lên đạt 100%
VI Khả năng học tập tiếp tục của học sinh  Khả năng học tập và tiếp tục chuyển lên các lớp cao hơn Khả năng học tập và tiếp tục chuyển lên các lớp cao hơn   Khả năng học tập và tiếp tục chuyển lên các lớp cao hơn Khả năng học tập và tiếp tục chuyển lên các lớp cao hơn  Khả năng học tập và tiếp tục chuyển lên các lớp cao hơn
 
  Ma Thì Hồ, ngày 09 tháng năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
 

                                                                                                           Biểu mẫu 06
           PHÒNG GD&ĐT MƯỜNG CHÀ
TRƯỜNG PTDTBT TIỂU HỌC MA THÌ HỒ
 

THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2020-2021
 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh  668 138 133   142 125   130
II Số học sinh học 2 bui/ngày 668  138  133   142 125   130
III Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất            
1 Tốt
(tỷ lệ so với tng số)
 42,7% 53,6%  42,8% 34,5% 41,6%  40,8%
2 Đạt
(t lệ so với tổng số)
 56,9%  45,7% 57,2%   65,5%  58,4% 57,7% 
3 Cn c gng
(tỷ lệ so với tổng số)
0,4%   0,7% 0%   0% 0 % 1,5% 
IV Số học sinh chia theo kết quả hc tập            
1 Hoàn thành tt
(t lệ so với tổng số)
 32,6 36,2  33,1% 36,6%   25,6%  31,5%
2 Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
 65% 60,9  66,2  61,3   72% 64,7% 
3 Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
2,4%   2,9  0,7% 2,1%  2,4%  3,8% 
V Tổng hợp kết quả cuối năm            
1 Lên lớp
(t lệ so với tổng số)
100% 100%   100% 100% 100%   100%
a Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tng s)
 34,8  50%  33,1% 36,6%   25,6%  31,5%
b HS được cp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tng s) 0% 0% 0% 0% 0% 0%
2 Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
0% 0% 0% 0% 0% 0%
 
  Ma Thì Hồ, ngày 09 tháng năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
 

                                                                                                           Biểu mẫu 07
           PHÒNG GD&ĐT MƯỜNG CHÀ
TRƯỜNG PTDTBT TIỂU HỌC MA THÌ HỒ
 
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2021-2022
 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học/số lớp  27 Số m2/học sinh
II Loại phòng học    
1 Phòng học kiên cố 10 1,35 m2
2 Phòng học bán kiên cố 17 1,35 m2
3 Phòng học tạm 0  
4 Phòng học nhờ, mượn  0 -
III Số điểm trường lẻ  5 8335m2
IV Tổng diện tích đất (m2) 6   13519m2
V Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)  6 2825m2 
VI Tổng diện tích các phòng    
1 Diện tích phòng học (m2) 27 3645m2  
2 Diện tích thư viện (m2)  1 50m2 
3 Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2)  1  126 m2
4 Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) 1  52,5 m2  
5 Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) 1  47,25m2 
6 Diện tích phòng học tin học (m2)  1 78 m2
7 Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) 1  17 m2 
8 Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tt hc hòa nhp (m2)  0 0 
9 Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) 1   15 m2
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: b)   Số bộ/lớp
1 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quđnh  698  
1.1 Khối lớp 1 360   
1.2 Khối lớp 2  78  
1.3 Khối lớp 3  121  
1.4 Khối lớp 4  91  
1.5 Khối lớp 5  48  
2 Tổng số thiết bị dạy học tối thiu còn thiếu so với quy định  198  
2.1 Khối lớp 1 0   
2.2 Khối lớp 2 61   
2.3 Khối lớp 3  12  
2.4 Khối lớp 4  50  
2.5 Khối lớp 5  75  
VIII Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)  1.5 Số học sinh/bộ
IX Tổng số thiết bị dùng chung khác   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi  3  
2 Cát xét 0   
3 Đầu Video/đầu đĩa 0   
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 23  
5 Thiết bị khác...    
6 …..    
 
  Nội dung Số lượng(m2)
X Nhà bếp 50 m2
XI Nhà ăn 400 m2
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú 5 phòng, 400 m2  398 1 m2 
XIII Khu nội trú 400 m2 398  2,2 m2  
 
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh S m2/hc sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* 7   17     
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh* 0   0    
(*Theo Thông tư số 28/2020/TT-BGDĐT ngày 4/9/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
    Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x  
XVII Kết nối internet x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Tường rào xây x  
 
  Ma Thì Hồ, ngày 09 tháng năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Liên kết website

 

 

licham.net

- Click vào nút hiển thị ngày trong tuần hoặc tháng âm lịch để xem chi tiết

- Màu đỏ: Ngày tốt

- Xanh lá: Đầu tháng âm lịch

- Màu vàng: Ngày hiện tại

QUẢN LÝ THÀNH VIÊN
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi